Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
核查


[héchá]
kiểm tra đối chiếu sự thật; thẩm tra; tra xét。审查核实。
对案情认真核查。
tra xét vụ án kỹ càng
核查了工厂的固定资产。
kiểm tra đối chiếu tài sản cố định của nhà máy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.