|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
核心
 | [héxīn] | | |  | trung tâm; hạt nhân; chính; chủ yếu; nòng cốt。中心;主要部分(就事物之间的关系说)。 | | |  | 领导核心 | | | nòng cốt lãnh đạo. | | |  | 核心小组 | | | nhóm trung tâm; nhóm chính | | |  | 核心工事 | | | công việc chủ yếu; công việc chính. | | |  | 核心作用 | | | tác dụng chủ yếu |
|
|
|
|