Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
核心


[héxīn]
trung tâm; hạt nhân; chính; chủ yếu; nòng cốt。中心;主要部分(就事物之间的关系说)。
领导核心
nòng cốt lãnh đạo.
核心小组
nhóm trung tâm; nhóm chính
核心工事
công việc chủ yếu; công việc chính.
核心作用
tác dụng chủ yếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.