Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
核准


[hézhǔn]
thẩm duyệt; thẩm định; thẩm tra xong phê chuẩn; xét và định đoạt; hạch chuẩn。审核后批准。
施工计划已经审计部门核准。
kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.