Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
样板


[yàngbǎn]
1. bản mẫu; tấm mẫu。板状的样品。
2. thước mẫu。工业或工程上指供比照或检验尺寸、形状、光洁度等用的板状工具。
3. gương học tập; mẫu。比喻学习的榜样。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.