|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
样子
![](img/dict/02C013DD.png) | [yàng·zi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hình dạng; kiểu dáng。形状。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件衣服样子很好看。 | | bộ đồ này kiểu dáng rất đẹp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thần sắc; vẻ 。神情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高高兴兴的样子。 | | vẻ vui mừng hớn hở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mẫu。作为标准或代表,供人看或模仿的东西。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tình hình; xu thế; có vẻ。形势;趋势。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天有下雨的样子。 | | trời có vẻ sắp mưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 看样子今天观众要超过三千人。 | | xem chừng khán giả hôm nay hơn ba nghìn người. |
|
|
|
|