Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
样子


[yàng·zi]
1. hình dạng; kiểu dáng。形状。
这件衣服样子很好看。
bộ đồ này kiểu dáng rất đẹp.
2. thần sắc; vẻ 。神情。
高高兴兴的样子。
vẻ vui mừng hớn hở
3. mẫu。作为标准或代表,供人看或模仿的东西。
4. tình hình; xu thế; có vẻ。形势;趋势。
天有下雨的样子。
trời có vẻ sắp mưa
看样子今天观众要超过三千人。
xem chừng khán giả hôm nay hơn ba nghìn người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.