|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
株
| [zhū] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: CHU, CHÂU | | | 1. gốc cây; gốc。露在地面上的树木的根和茎。 | | | 守株待兔 | | ôm cây đợi thỏ; há miệng chờ sung | | | 2. trồng cây。植株。 | | | 株距 | | khoảng cách giữa các cây với nhau | | | 幼株 | | cây non mới mọc | | 量 | | | 3. cây。棵。 | | | 院子里种了两株枣树。 | | trong sân trồng hai cây táo (trích trong tản văn của Lỗ Tấn). | | Từ ghép: | | | 株距 ; 株连 ; 株守 |
|
|
|
|