Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
栩栩如生


[xǔxǔrúshēng]
Hán Việt: HỬ HỬ NHƯ SINH
sinh động; sinh động như thật。形容生动逼真,像活的一样。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.