|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
校对
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiàoduì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. so với; đọ với; so đúng。核对是否符合标准。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一切计量器都必需校对合格才可以发售。 | | tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sửa mo-rát; sửa lỗi chính tả; hiệu chỉnh; hiệu đính。按原稿核对抄件或付印样张,看有没有错误。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. người làm công tác đối chiếu; người hiệu đính; hiệu đính viên。做校对工作的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在印刷厂当校对。 | | anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in. |
|
|
|
|