|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
栗
| Từ phồn thể: (慄) | | [lì] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: LẬT | | | 1. cây dẻ; dẻ。栗子树,落叶乔木,叶子长圆形,背面有白色绒毛,花黄白色。果实为坚果,包在多刺的壳斗内,成熟时壳斗裂开而散出。果实可以吃,树皮和壳斗供鞣皮和染色用。 | | | 2. hạt dẻ。这种植物的果实。 | | | 3. run; run rẩy; run cầm cập。发抖;哆嗦。 | | | 战栗。 | | phát run; run sợ. | | | 不寒而栗。 | | không rét mà run (do sợ hãi). | | | 4. họ Lịch。姓。 | | Từ ghép: | | | 栗暴 ; 栗钙土 ; 栗然 ; 栗色 ; 栗子 |
|
|
|
|