Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qī]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: THÊ
dừng lại; đỗ lại。本指鸟停在树上,泛指居住或停留。
栖息。
dừng lại; đậu.
栖身。
nương thân.
两栖。
lưỡng thê.
Ghi chú: 另见xī
Từ ghép:
栖身 ; 栖息 ; 栖止
[xī]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: TÊ, TÂY
thấp thỏm không yên; bồi hồi; xao xuyến。形容不安定。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.