|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
栖
![](img/dict/02C013DD.png) | [qī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dừng lại; đỗ lại。本指鸟停在树上,泛指居住或停留。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 栖息。 | | dừng lại; đậu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 栖身。 | | nương thân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两栖。 | | lưỡng thê. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见xī | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 栖身 ; 栖息 ; 栖止 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木(Mộc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÊ, TÂY | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thấp thỏm không yên; bồi hồi; xao xuyến。形容不安定。 |
|
|
|
|