|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
栓
![](img/dict/02C013DD.png) | [shuān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUYÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái chốt; cái cài。器物上可以开关的机件。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 消火栓。 | | chốt cứu hoả. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chốt an toàn (của súng)。特指枪栓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nút (chai)。(瓶)塞子;也泛称形状像塞子的东西,如栓剂之类。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 栓剂 ; 栓皮 ; 栓皮栎 ; 栓塞 ; 栓子 |
|
|
|
|