|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
栓
| [shuān] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: THUYÊN | | | 1. cái chốt; cái cài。器物上可以开关的机件。 | | | 消火栓。 | | chốt cứu hoả. | | | 2. chốt an toàn (của súng)。特指枪栓。 | | | 3. nút (chai)。(瓶)塞子;也泛称形状像塞子的东西,如栓剂之类。 | | Từ ghép: | | | 栓剂 ; 栓皮 ; 栓皮栎 ; 栓塞 ; 栓子 |
|
|
|
|