Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shuān]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: THUYÊN
1. cái chốt; cái cài。器物上可以开关的机件。
消火栓。
chốt cứu hoả.
2. chốt an toàn (của súng)。特指枪栓。
3. nút (chai)。(瓶)塞子;也泛称形状像塞子的东西,如栓剂之类。
Từ ghép:
栓剂 ; 栓皮 ; 栓皮栎 ; 栓塞 ; 栓子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.