|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
树
| Từ phồn thể: (樹) | | [shù] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 9 | | Hán Việt: THỤ | | | 1. cây 。木本植物的通称。 | | | 柳树。 | | cây liễu. | | | 一棵树。 | | một cây. | | | 2. trồng; trồng trọt。种植;栽培。 | | | 十年树木,百年树人。 | | mười năm trồng cây, trăm năm trồng người. | | | 3. xây dựng; dựng nên。树立;建立。 | | | 建树。 | | xây dựng. | | | 独树一帜。 | | dựng lên ngọn cờ riêng. | | | 树雄心,立壮志。 | | dựng quyết tâm, lập chí lớn. | | | 4. họ Thụ。(Shū)姓。 | | Từ ghép: | | | 树碑立传 ; 树串儿 ; 树丛 ; 树倒猢狲散 ; 树敌 ; 树墩 ; 树蜂 ; 树干 ; 树挂 ; 树冠 ; 树行子 ; 树胶 ; 树懒 ; 树立 ; 树凉儿 ; 树林 ; 树莓 ; 树苗 ; 树木 ; 树鼩 ; 树梢 ; 树蛙 ; 树阴 ; 树阴凉儿 ; 树欲静而风不止 ; 树脂 ; 树种 |
|
|
|
|