|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
栏目
 | [lánmù] | | |  | chuyên mục。报纸、杂志等版面上按内容性质分成的标有名称的部分。 | | |  | 小说栏目。 | | | chuyên mục tiểu thuyết. | | |  | 每逢寒暑假,报纸增设《假期活动》栏目。 | | | mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'. |
|
|
|
|