Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
栈道


[zhàndào]
sạn đạo; đường núi hiểm trở (đường làm bằng cọc gỗ lát ván, trong hẻm núi hoặc bờ vực.)。在悬崖绝壁上凿孔支架木桩,铺上木板而成的窄路。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.