Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (棧)
[zhàn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: SẠN
1. tàu; chuồng。养牲畜的竹、木栅栏。
马栈
tàu ngựa; chuồng ngựa
羊栈
chuồng dê
2. sạn đạo; đường núi hiểm trở。栈道。
3. kho; kho hàng; quán trọ; nhà trọ。栈房。
货栈
kho hàng
客栈
khách sạn; nhà trọ.
Từ ghép:
栈道 ; 栈房 ; 栈桥



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.