|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
栈
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (棧) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SẠN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tàu; chuồng。养牲畜的竹、木栅栏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 马栈 | | tàu ngựa; chuồng ngựa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 羊栈 | | chuồng dê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sạn đạo; đường núi hiểm trở。栈道。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kho; kho hàng; quán trọ; nhà trọ。栈房。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 货栈 | | kho hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 客栈 | | khách sạn; nhà trọ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 栈道 ; 栈房 ; 栈桥 |
|
|
|
|