Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标签


[biāoqiān]
nhãn; nhãn hiệu; ê-ti-két (etiquette - mảnh giấy dán hoặc cột trên sản phẩm, ghi rõ tên hàng, cách dùng, giá cả...) 。标签儿: 贴在或系在物品上,标明品名、用途、价格等的纸片。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.