Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标的


[biāodì]
1. bia; mục tiêu; mục đích。箭靶,比喻目的或目标。
2. đối tượng (hợp đồng kinh tế)。指经济合同当事人双方权利和义务共同指向的对象,如货物、劳务、工程项目等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.