Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标点


[biāodiǎn]
1. dấu ngắt câu; dấu chấm câu。标点符号。
2. đánh dấu câu。给原来没有标点的著作(如古书)加上标点符号。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.