|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标榜
| [biāobǎng] | | 动 | | | 1. quảng cáo rùm beng; nêu chiêu bài; rêu rao; khoe khoang; phô trương; chưng diện。提出某种好听的名义,加以宣扬。 | | | 标榜自由。 | | nêu chiêu bài tự do | | | 2. tâng bốc; phỉnh nịnh。(互相)吹嘘;夸耀。 | | | 互相标榜。 | | tâng bốc lẫn nhau |
|
|
|
|