Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标榜


[biāobǎng]
1. quảng cáo rùm beng; nêu chiêu bài; rêu rao; khoe khoang; phô trương; chưng diện。提出某种好听的名义,加以宣扬。
标榜自由。
nêu chiêu bài tự do
2. tâng bốc; phỉnh nịnh。(互相)吹嘘;夸耀。
互相标榜。
tâng bốc lẫn nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.