|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标本
![](img/dict/02C013DD.png) | [biāoběn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gốc và ngọn; gốc đến ngọn。枝节和根本。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 标本兼治。 | | trị cả gốc đến ngọn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiêu bản。保持实物原样或经过整理,供学习、研究时参考用的动物、植物、矿物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 植物标本。 | | tiêu bản thực vật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mẫu xét nghiệm; vật xét nghiệm。医学上指用来化验或研究的血液、痰液、粪便、组织切片等。 |
|
|
|
|