Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标本


[biāoběn]
1. gốc và ngọn; gốc đến ngọn。枝节和根本。
标本兼治。
trị cả gốc đến ngọn
2. tiêu bản。保持实物原样或经过整理,供学习、研究时参考用的动物、植物、矿物。
植物标本。
tiêu bản thực vật
3. mẫu xét nghiệm; vật xét nghiệm。医学上指用来化验或研究的血液、痰液、粪便、组织切片等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.