Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标明


[biāomíng]
ghi rõ; chỉ; cho biết; ra dấu; niêm yết; đăng rõ。做出记号或写出文字使人知道。
路标上标明我们走的路是对的。
tấm biển chỉ đường cho biết con đường chúng ta đi là đúng
标明号码。
ghi rõ số
车站的时刻表上标明由上海来的快车在四点钟到达。
lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.