|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标尺
![](img/dict/02C013DD.png) | [biāochǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiêu xích; thước đo (thước có khắc độ dùng để đo mặt nền, độ cao nhà cửa hoặc độ sâu của nước)。 测量地面或建筑物高度或者标明水的深度用的有刻度的尺。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水位标尺 | | thước đo mực nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thước ngắm。表尺的通称。 |
|
|
|
|