Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标尺


[biāochǐ]
1. tiêu xích; thước đo (thước có khắc độ dùng để đo mặt nền, độ cao nhà cửa hoặc độ sâu của nước)。 测量地面或建筑物高度或者标明水的深度用的有刻度的尺。
水位标尺
thước đo mực nước
2. thước ngắm。表尺的通称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.