Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标号


[biāohào]
cấp; bậc; hạng; loại; mức; chỉ số tiêu chuẩn kỹ thuật (con số một vài sản phẩm dùng để biểu thị tính năng - thường là tính năng vật lý. Ví dụ như, xi măng do cường độ chống áp lực không đều, nên có các loại chỉ số kỹ thuật chuẩn như 200 số, 300 số, 400 số, 500 số, 600 số.) 。 某些产品用来表示性能(大多为物理性能)的数字。如水泥因抗压强度不同,而有200号、300号、400号、500号、600号等各种标号。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.