Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标准


[biāozhǔn]
1. tiêu chuẩn; mẫu mực。衡量事物的准则。
真理的标准只能是社会的实践。
tiêu chuẩn của chân lý chỉ có thể là thực tiễn của xã hội
2. đúng chuẩn; chuẩn mực; chuẩn; mực thước。本身合于准则,可供同类事物比较核对的事物。
标准音。
âm chuẩn
标准时。
giờ chuẩn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.