|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标准
 | [biāozhǔn] |  | 名 | | |  | 1. tiêu chuẩn; mẫu mực。衡量事物的准则。 | | |  | 真理的标准只能是社会的实践。 | | | tiêu chuẩn của chân lý chỉ có thể là thực tiễn của xã hội | | |  | 2. đúng chuẩn; chuẩn mực; chuẩn; mực thước。本身合于准则,可供同类事物比较核对的事物。 | | |  | 标准音。 | | | âm chuẩn | | |  | 标准时。 | | | giờ chuẩn |
|
|
|
|