|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标准
![](img/dict/02C013DD.png) | [biāozhǔn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiêu chuẩn; mẫu mực。衡量事物的准则。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真理的标准只能是社会的实践。 | | tiêu chuẩn của chân lý chỉ có thể là thực tiễn của xã hội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đúng chuẩn; chuẩn mực; chuẩn; mực thước。本身合于准则,可供同类事物比较核对的事物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 标准音。 | | âm chuẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 标准时。 | | giờ chuẩn |
|
|
|
|