|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标兵
 | [biāobīng] | | |  | 1. đội quân danh dự (binh lính làm mẫu trong khi duyệt binh)。阅兵场上用来标志界线的兵士。泛指群众集会中用来标志某种界线的人。 | | |  | 2. gương mẫu; mẫu; gương; cá nhân tiên tiến; đơn vị kiểu mẫu。比喻可以作为榜样的人或单位。 | | |  | 树立标兵 | | | nêu gương |
|
|
|
|