Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
标兵


[biāobīng]
1. đội quân danh dự (binh lính làm mẫu trong khi duyệt binh)。阅兵场上用来标志界线的兵士。泛指群众集会中用来标志某种界线的人。
2. gương mẫu; mẫu; gương; cá nhân tiên tiến; đơn vị kiểu mẫu。比喻可以作为榜样的人或单位。
树立标兵
nêu gương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.