Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
栅栏


[zhà·lan]
hàng rào; vòng rào。(栅栏儿)用铁条、木条等做成的类似篱笆而较坚固的东西。
栅栏门
cửa rào
工地四周围着栅栏儿。
hàng rào xung quanh công trường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.