Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (柵)
[shān]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: SAN
lưới; cực lưới (trong bóng điện)。栅极。
Từ ghép:
栅极
Từ phồn thể: (柵)
[zhà]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: SÁCH
hàng rào; vòng rào。栅栏。
铁栅
hàng rào sắt
木栅
hàng rào gỗ
栅门(栅栏门)。
hàng rào; vòng rào
Từ ghép:
栅栏 ; 栅子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.