|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
栅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (柵) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lưới; cực lưới (trong bóng điện)。栅极。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 栅极 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (柵) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhà] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木(Mộc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÁCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàng rào; vòng rào。栅栏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铁栅 | | hàng rào sắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 木栅 | | hàng rào gỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 栅门(栅栏门)。 | | hàng rào; vòng rào | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 栅栏 ; 栅子 |
|
|
|
|