|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
柿
 | Từ phồn thể: (柹) |  | [shì] |  | Bộ: 木 (朩) - Mộc |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: THỊ | | |  | 1. cây hồng。柿子树, 落叶乔木,品种很多,叶子椭圆形或倒卵形,背面有绒毛,花黄白色。结浆果,扁圆形或圆锥形,橙黄色或红色,可以吃。 | | |  | 2. quả hồng; trái hồng。这种植物的果实。 |  | Từ ghép: | | |  | 柿饼 ; 柿霜 ; 柿子 ; 柿子椒 |
|
|
|
|