|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
柿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (柹) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cây hồng。柿子树, 落叶乔木,品种很多,叶子椭圆形或倒卵形,背面有绒毛,花黄白色。结浆果,扁圆形或圆锥形,橙黄色或红色,可以吃。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quả hồng; trái hồng。这种植物的果实。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 柿饼 ; 柿霜 ; 柿子 ; 柿子椒 |
|
|
|
|