|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
柴
![](img/dict/02C013DD.png) | [chái] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÀI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. củi。柴火。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 木柴 。 | | củi gỗ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 柴 草。 | | củi rác. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cằn; không tơi xốp。干瘦;不松软。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Sài。(Chái)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 柴扉 ; 柴胡 ; 柴火 ; 柴鸡 ; 柴门 ; 柴米 ; 柴油 ; 柴油机 |
|
|
|
|