Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chái]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: SÀI
1. củi。柴火。
木柴 。
củi gỗ.
柴 草。
củi rác.
2. cằn; không tơi xốp。干瘦;不松软。
3. họ Sài。(Chái)姓。
Từ ghép:
柴扉 ; 柴胡 ; 柴火 ; 柴鸡 ; 柴门 ; 柴米 ; 柴油 ; 柴油机



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.