Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (栁、桺)
[liǔ]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: LIỄU
1. cây liễu。柳树,落叶乔木或灌木,叶子狭长,柔荑花序,种类很多,有垂柳、旱柳等。
2. sao liễu (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。
3. họ Liễu。(Liǔ)姓。
Từ ghép:
柳暗花明 ; 柳编 ; 柳罐 ; 柳眉 ; 柳绵 ; 柳腔 ; 柳琴 ; 柳丝 ; 柳体 ; 柳条 ; 柳条帽 ; 柳絮 ; 柳腰 ; 柳子 ; 柳子戏



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.