|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
柳
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (栁、桺) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [liǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LIỄU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cây liễu。柳树,落叶乔木或灌木,叶子狭长,柔荑花序,种类很多,有垂柳、旱柳等。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sao liễu (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Liễu。(Liǔ)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 柳暗花明 ; 柳编 ; 柳罐 ; 柳眉 ; 柳绵 ; 柳腔 ; 柳琴 ; 柳丝 ; 柳体 ; 柳条 ; 柳条帽 ; 柳絮 ; 柳腰 ; 柳子 ; 柳子戏 |
|
|
|
|