|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
柱
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỤ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cột; trụ。柱子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 梁柱 | | cột cái; cột đỡ xà nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 支柱 | | cột chống; trụ chống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trụ; hình trụ; hình cột。像柱子的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水柱 | | cột nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花柱 | | ống nhị cái của hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脊柱 | | cột sống | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 柱廊 ; 柱身 ; 柱石 ; 柱头 ; 柱子 ; 柱座 |
|
|
|
|