|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
柱
 | [zhù] |  | Bộ: 木 (朩) - Mộc |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: TRỤ | | |  | 1. cột; trụ。柱子。 | | |  | 梁柱 | | | cột cái; cột đỡ xà nhà | | |  | 支柱 | | | cột chống; trụ chống | | |  | 2. trụ; hình trụ; hình cột。像柱子的东西。 | | |  | 水柱 | | | cột nước | | |  | 花柱 | | | ống nhị cái của hoa | | |  | 脊柱 | | | cột sống |  | Từ ghép: | | |  | 柱廊 ; 柱身 ; 柱石 ; 柱头 ; 柱子 ; 柱座 |
|
|
|
|