Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiù]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: CỮU
quan tài; áo quan; săng; hòm。装着尸体的棺材。
棺柩。
quan cữu.
灵柩。
linh cữu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.