Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
查看


[chákàn]
kiểm tra; kiểm tra xem xét。检查、观察事物存在的情况。
查看物资。
kiểm tra xem xét hàng hoá.
司机钻到车身下面,查看汽车损坏的部位。
tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.