Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chá]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: TRA
1. kiểm tra; xét。检查。
追查 。
truy xét.
查 收。
kiểm nhận.
查 户口。
kiểm tra hộ khẩu.
查 卫生。
kiểm tra vệ sinh.
2. điều tra。调查。
查 访。
điều tra nghe ngóng.
查 勘。
điều tra hiện trường.
3. tra; tìm。翻检着看。
查 词典。
tra tự điển.
查 地图。
tìm trên bản đồ.
Ghi chú: 另见zhā。
Từ ghép:
查案 ; 查办 ; 查抄 ; 查处 ; 查点 ; 查对 ; 查尔斯顿 ; 查房 ; 查访 ; 查封 ; 查号台 ; 查获 ; 查禁 ; 查究 ; 查勘 ; 查看 ; 查考 ; 查扣 ; 查明 ; 查铺 ; 查讫 ; 查清 ; 查哨 ; 查实 ; 查收 ; 查私 ; 查问 ; 查无实据 ; 查询 ; 查验 ; 查夜 ; 查阅 ; 查账 ; 查找 ; 查照 ; 查证
Từ phồn thể: (査)
[zhā]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: TRA
1. sơn tra (thực vật)。见〖山查〗。
2. họ Tra。姓。
Ghi chú: 另见chá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.