Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
柜台


[guìtái]
quầy hàng; tủ bày hàng。商店营业用的装置,式样像柜而长,用木料、金属或玻璃板制成。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.