Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jǔ]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: CỰ
cây phong nguyên bảo。柜柳。
Ghi chú: 另见gú。
Từ ghép:
柜柳
Từ phồn thể: (櫃)
[guì]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: QUỸ
1. tủ; cái tủ。(柜儿)收藏衣物、文件等用的器具,方形或长方形,一般为木制或铁制。
衣柜
tủ quần áo
碗柜儿。
tủ chén
橱柜
tủ ăn
保险柜
tủ an toàn; két sắt
2. két; quầy; cửa hàng。柜房,也指商店。
现款都交了柜了。
tiền mặt nộp hết vào két rồi.
Ghi chú: 另见jǔ
Từ ghép:
柜橱 ; 柜房 ; 柜上 ; 柜台 ; 柜子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.