Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
柔弱


[róuruò]
mềm yếu; yếu đuối; nhu nhược; mỏng manh。软弱。
身体柔弱。
thân thể yếu đuối.
柔弱的幼芽。
mầm non mềm yếu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.