Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
柔和


[róu·hé]
dịu dàng; êm dịu; nhẹ nhàng。温和而不强烈;软和。
声音柔和。
âm thanh dịu ngọt.
夕阳发出柔和的光。
những nắng chiều êm dịu.
手感柔和。
tay sờ cảm thấy mềm mại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.