Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[róu]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: NHU
1. mềm。软。
柔枝嫩叶。
cành mềm lá non.
2. làm mềm。使变软。
柔麻(加工使麻变软)。
làm mềm sợi đay.
3. nhu; nhu hoà; mềm mỏng。柔和(跟'刚'相对)。
柔顺。
dịu hiền.
温柔。
dịu dàng.
4. họ Nhu。(Róu)姓。
Từ ghép:
柔道 ; 柔和 ; 柔媚 ; 柔嫩 ; 柔情 ; 柔韧 ; 柔软 ; 柔软体操 ; 柔弱 ; 柔顺 ; 柔荑花序



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.