Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gān]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: CAM
1. cây cam。常绿灌木,开白色小花,果实球形稍扁,果肉多汁,味道甜,果皮粗糙,成熟后黄色。树皮、果皮、叶子、花、种子都入药。
2. quả cam; trái cam。这种植物的果实。有的地区叫柑子。
Từ ghép:
柑橘 ; 柑子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.