|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
柏
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÁCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cây bách; trắc bách. 柏树,也叫侧柏、扁柏,常录乔木。鳞片状,木材细致,有香气。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gỗ bách. 柏木,也叫垂柏,常绿乔木。小枝下垂,叶呈鳞片状,木质细致,有香气。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. Bách (tên một nước ở TQ ngày xưa)。古国名。故地在今河南省西平县。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: Còn đọc là bó, bò | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 柏油 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木(Mộc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÁ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Béc-lin (Berlin, tên thành phố nước Đức)。柏林,德国城市名。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 柏林 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木(Mộc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÁ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây hoàng bá。 〖黄柏〗。即〖黄檗〗,乔木,木材坚硬,茎可制黄色染料,树皮中医入药。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见bǎi;bó。 |
|
|
|
|