Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiā]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: GIÀ
cái gông; gông; xiềng; cái cùm (bằng gỗ)。旧时套在罪犯脖子上的刑具,用木板制成。
披枷带锁。
mang gông đeo xiềng.
Từ ghép:
枷锁



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.