Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
架空


[jiàkōng]
1. gác trên không; gác trên cao。房屋、器物下面用柱子等撑住而离开地面。
那座房子是架空的,离地约有六、七尺高。
gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.
2. không có cơ sở; không tưởng; vô căn cứ; không thể thực hiện được。比喻没有基础。
没有相应的措施,计划就会成为架空的东西。
không có biện pháp tương ứng, thì kế hoạch sẽ thành không tưởng.
3. cho đi tàu bay giấy (bên ngoài thì tâng bốc, bên trong thì bài xích, làm cho mất thực quyền)。比喻表面推崇,暗中排挤,使失去实权。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.