Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枯黄


[kūhuáng]
khô vàng; khô héo。干枯焦黄。
枯黄的禾苗。
mạ khô héo.
过了中秋, 树叶逐渐枯黄。
qua mùa thu, lá cây từ từ khô vàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.