Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枯竭


[kūjié]
1. khô cạn; đoạn tuyệt。(水源)干涸; 断绝。
水源枯竭。
nguồn nước khô cạn.
2. cạn kiệt; khô kiệt (sức khoẻ, tài sản)。体力, 资财等用尽;穷竭。
精力枯竭。
tinh lực khô kiệt.
资源枯竭。
tài nguyên cạn kiệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.