|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枯竭
 | [kūjié] | | |  | 1. khô cạn; đoạn tuyệt。(水源)干涸; 断绝。 | | |  | 水源枯竭。 | | | nguồn nước khô cạn. | | |  | 2. cạn kiệt; khô kiệt (sức khoẻ, tài sản)。体力, 资财等用尽;穷竭。 | | |  | 精力枯竭。 | | | tinh lực khô kiệt. | | |  | 资源枯竭。 | | | tài nguyên cạn kiệt. |
|
|
|
|