|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枯竭
![](img/dict/02C013DD.png) | [kūjié] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khô cạn; đoạn tuyệt。(水源)干涸; 断绝。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水源枯竭。 | | nguồn nước khô cạn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cạn kiệt; khô kiệt (sức khoẻ, tài sản)。体力, 资财等用尽;穷竭。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 精力枯竭。 | | tinh lực khô kiệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 资源枯竭。 | | tài nguyên cạn kiệt. |
|
|
|
|