Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枯燥


[kūzào]
khô khan; đơn điệu; buồn tẻ; nhàm chán。单调, 没有趣味。
生活枯燥。
cuộc sống đơn điệu.
枯燥无味。
nhàm chán vô vị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.