Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枯槁


[kūgǎo]
1. khô héo; héo; khô; tàn úa (cây cỏ)。(草木)干枯。
禾苗枯槁。
mạ khô héo.
2. tiều tuỵ (nét mặt); héo mòn; tàn tạ。(面容)憔悴。
形容枯槁。
hình dáng tiều tuỵ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.