|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枭
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (梟) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chim hưu lưu; cú (otus sunica japonicus)。鸺鹠。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dũng mãnh; dũng cảm。勇猛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 枭 将(勇猛的将领)。 | | dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. diêm dân; dân buôn muối; bọn người buôn muối thời xưa。旧时指私贩食盐的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 盐枭 。 | | người buôn muối. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 私枭 。 | | tư thương buôn muối. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 枭首 ; 枭雄 |
|
|
|
|