|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枪法
| [qiāngfǎ] | | | 1. thuật bắn súng; kỹ thuật bắn (súng)。用枪射击的技术。 | | | 他枪法高明,百发百中。 | | anh ấy bắn rất giỏi, bách phát bách trúng. | | | 2. thuật sử dụng giáo (binh khí thời xưa)。使用长枪(古代武器)的技术。 | | | 枪法纯熟。 | | sử dụng giáo thành thạo. |
|
|
|
|