Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枪法


[qiāngfǎ]
1. thuật bắn súng; kỹ thuật bắn (súng)。用枪射击的技术。
他枪法高明,百发百中。
anh ấy bắn rất giỏi, bách phát bách trúng.
2. thuật sử dụng giáo (binh khí thời xưa)。使用长枪(古代武器)的技术。
枪法纯熟。
sử dụng giáo thành thạo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.