|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枪林弹雨
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiānglíndànyǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THƯƠNG LÂM ĐẠN VŨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mưa bom bão đạn; rừng súng mưa đạn; rừng gươm mưa đạn。形容激战的战场。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他是个老战士,在枪林弹雨中立过几次功。 | | ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công. |
|
|
|
|