Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枪林弹雨


[qiānglíndànyǔ]
Hán Việt: THƯƠNG LÂM ĐẠN VŨ
mưa bom bão đạn; rừng súng mưa đạn; rừng gươm mưa đạn。形容激战的战场。
他是个老战士,在枪林弹雨中立过几次功。
ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.